Có 1 kết quả:

miệt
Âm Hán Việt: miệt
Tổng nét: 20
Bộ: huyết 血 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丨丨一一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: HTTWI (竹廿廿田戈)
Unicode: U+884A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: miè ㄇㄧㄝˋ
Âm Nôm: mét, miệt
Âm Nhật (onyomi): ベツ (betsu), メチ (mechi), バツ (batsu), マチ (machi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mit6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

miệt

phồn thể

Từ điển phổ thông

máu bẩn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Máu bẩn.
2. (Động) Vấy máu, dính máu. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Đại phu thân đoạn nghịch thủ, huyết miệt y tụ” 大夫親斷逆首,血衊衣袖 (Phiên trấn truyện 藩鎮傳, Điền Duyệt 田悅) Đại phu tự mình chém tên cầm đầu làm phản, máu vấy tay áo.
3. (Động) Gây đổ máu, giết hại tàn khốc.
4. (Động) Bôi, trát. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Phẩn uế miệt diện” 糞穢衊面 (Liệt nữ truyện 列女傳) Phẩn dơ bôi mặt.
5. (Động) Dùng lời độc ác để bêu xấu người. ◎Như: “ô miệt” 污衊 hủy báng, làm tổn thương danh dự người khác.

Từ điển Thiều Chửu

① Máu bẩn. Dùng lời nói bêu xấu người gọi là ô miệt 汚衊.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Làm bẩn máu, máu bẩn, máu dơ;
② Vu khống, nói xấu, miệt thị.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Máu dơ trong người — Dùng lời lẻ mà chê bai, nói xấu người khác.