Có 1 kết quả:

linh
Âm Hán Việt: linh
Tổng nét: 11
Bộ: hành 行 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨ノ丶丶フ丶一一丨
Thương Hiệt: HOOIN (竹人人戈弓)
Unicode: U+8851
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): みち (michi)

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

linh

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con đường.