Có 1 kết quả:

y
Âm Hán Việt: y
Tổng nét: 5
Bộ: y 衣 (+0 nét)
Nét bút: 丶フ丨ノ丶
Thương Hiệt: XL (重中)
Unicode: U+8864
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin:
Âm Nôm: y
Âm Nhật (kunyomi): ころも (koromo)

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

y

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái áo

Từ điển trích dẫn

1. Một hình thức của bộ “y” 衣.