Có 1 kết quả:

dị
Âm Hán Việt: dị
Tổng nét: 8
Bộ: y 衣 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フ丨フ
Thương Hiệt: LPD (中心木)
Unicode: U+886A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái mép áo, viền áo.