Có 1 kết quả:

quân
Âm Hán Việt: quân
Tổng nét: 9
Bộ: y 衣 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノフ丶一
Thương Hiệt: LPIM (中心戈一)
Unicode: U+8880
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): いくさごろも (ikusagoromo)
Âm Quảng Đông: gwan1

Tự hình 1

1/1

quân

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái áo màu đen.

Từ ghép 1