Có 4 kết quả:
diểu • niểu • niễu • niệu
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノフ丶フ丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: PYSV (心卜尸女)
Unicode: U+8885
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
xoáy vùng
giản thể
Từ điển phổ thông
xoáy vùng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 裊.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Xoáy vòng, xoáy đi xoáy lại (như khói...);
② Đó đây, quanh quất khắp chốn (như tiếng nhạc, tiếng suối reo...);
③ Như 嫋 (bộ 女).
② Đó đây, quanh quất khắp chốn (như tiếng nhạc, tiếng suối reo...);
③ Như 嫋 (bộ 女).
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Yểu điệu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嫋
giản thể
Từ điển phổ thông
dáng con gái nhỏ nhắn
Từ điển Trần Văn Chánh
Yểu điệu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嫋