Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
dịTổng nét: 10
Bộ:
y 衣 (+5 nét)
Hình thái:
⿰衤它Nét bút:
丶フ丨ノ丶丶丶フノフThương Hiệt: LJP (中十心)
Unicode:
U+8889Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận