Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
y 衣 (+5 nét)
Hình thái:
⿰衤可Nét bút:
丶フ丨ノ丶一丨フ一丨Thương Hiệt: LMNR (中一弓口)
Unicode:
U+8894Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận