Có 1 kết quả:

mạt
Âm Hán Việt: mạt
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: LHA (中竹日)
Unicode: U+8899
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: mặc
Âm Nhật (onyomi): バツ (batsu), ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): あこめ (akome)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mak6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

mạt

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái khăn tay — Cũng đọc là Phạ.

Từ ghép 2