Có 2 kết quả:
dật • trật
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤失
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: LHQO (中竹手人)
Unicode: U+889F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu), ジチ (jichi)
Âm Nhật (kunyomi): さや (saya)
Âm Quảng Đông: dit6
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu), ジチ (jichi)
Âm Nhật (kunyomi): さや (saya)
Âm Quảng Đông: dit6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thứ tự
2. trật (10 năm)
2. trật (10 năm)
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “trật” 秩.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ trật 秩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 秩 (bộ 禾).
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thứ tự
2. trật (10 năm)
2. trật (10 năm)
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bao thơ. Phong bì — Vỏ kiếm.