Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
y 衣 (+5 nét)
Hình thái:
⿰衤冉Nét bút:
丶フ丨ノ丶丨フ丨一一Thương Hiệt: LGB (中土月)
Unicode:
U+88A1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận