Có 2 kết quả:

phiềnphán
Âm Hán Việt: phiền, phán
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶ノ一一丨
Thương Hiệt: LFQ (中火手)
Unicode: U+88A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: pàn ㄆㄢˋ
Âm Nôm: phán
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: paan3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Áo lót để thấm mồ hôi trong mùa hè.

phán

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái khuyết áo, dải áo

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 襻;
② Xem袷袢 [qiapàn].