Có 1 kết quả:

quật
Âm Hán Việt: quật
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: LUU (中山山)
Unicode: U+88A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái áo cánh, áo ngắn.