Có 1 kết quả:

bị động

1/1

bị động

phồn thể

Từ điển phổ thông

bị động

Từ điển trích dẫn

1. Chịu ảnh hưởng sức lực bên ngoài mới hành động. ★Tương phản: “chủ động” 主動.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Không tự ý mà hành động theo ảnh hưởng bên ngoài.