Có 1 kết quả:

khố
Âm Hán Việt: khố
Tổng nét: 11
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: LKMS (中大一尸)
Unicode: U+88B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄎㄨˋ
Âm Nôm: khố
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): はかま (hakama), ずぼん (zubon)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: fu3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/1

khố

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái khố
2. cái quần đùi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cũng như “khố” 褲.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái khố, quần đùi. Tục dùng như chữ khố 褲.

Từ điển Trần Văn Chánh

(Cái) quần đùi, khố: 短袴Quần đùi, quần cụt; 棉袴Quần bông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái quần — Ta còn hiểu là miếng vải dài, nhỏ, che đủ hạ bộ, từ phía trước bụng, vòng xuống dưới, ra tới sau lưng, và cũng gọi là cái khố.