Có 1 kết quả:

mạt
Âm Hán Việt: mạt
Tổng nét: 11
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: LMA (中一日)
Unicode: U+88B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mak6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

mạt

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái khăn tay. Như chữ 袙.