Có 1 kết quả:

kết
Âm Hán Việt: kết
Tổng nét: 11
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨一丨フ一
Thương Hiệt: LGR (中土口)
Unicode: U+88BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi), カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): つまどる (tsumadoru)
Âm Quảng Đông: git3

Tự hình 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

kết

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xắn vạt áo lên

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Xắn vạt áo lên (để tiện cầm, nắm, ôm, giữ... bằng tay).

Từ điển Thiều Chửu

① Xắn vạt áo lên, vắt vạt áo lên.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Xắn (vắt) vạt áo lên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thắt vạt áo lên. Giắt, cài vạt áo cho cao lên.