Có 1 kết quả:

chu
Âm Hán Việt: chu
Tổng nét: 11
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LHJD (中竹十木)
Unicode: U+88BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhū ㄓㄨ
Âm Nhật (onyomi): チュ (chu), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): みごろ (migoro)
Âm Quảng Đông: zyu1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

chu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Áo ngắn.
2. (Tính) Đỏ thẫm. § Thông “chu” 朱.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loại áo đỏ thiên tử mặc — Cái thân áo.