Có 1 kết quả:

tài chế

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sửa sang cắt xén cho vừa phải — Ngăn ngừa trừng phạt kẻ vi phạm luật lệ quốc gia. Cũng nói: Chế tài.