Có 2 kết quả:
đang • đương
giản thể
Từ điển phổ thông
cái trôn quần, ngã ba khố
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 襠.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đũng (quần), trôn (quần): 褲襠 Đũng quần; 開襠褲 Quần hở đũng;
② (giải) Đáy chậu;
③ Xem 裲.
② (giải) Đáy chậu;
③ Xem 裲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 襠
giản thể
Từ điển phổ thông
cái trôn quần, ngã ba khố
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đũng (quần), trôn (quần): 褲襠 Đũng quần; 開襠褲 Quần hở đũng;
② (giải) Đáy chậu;
③ Xem 裲.
② (giải) Đáy chậu;
③ Xem 裲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 襠