Có 3 kết quả:
bầu • bật • phầu
Tổng nét: 12
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿴衣臼
Nét bút: 丶一ノ丨一フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: YHXV (卜竹重女)
Unicode: U+88D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: bāo ㄅㄠ, póu ㄆㄡˊ
Âm Nôm: bâu, phầu
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.める (ho.meru)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fau4, pau4
Âm Nôm: bâu, phầu
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.める (ho.meru)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fau4, pau4
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gom lại. tụ lại nhiều — Một nghĩa khác là giảm đi, bớt đi. Xem Bầu đa ích quả.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gom lại. Tụ lại, cũng đọc Bầu. Td: Phầu tập ( gom tụ lại ).