Có 1 kết quả:

khố
Âm Hán Việt: khố
Tổng nét: 12
Bộ: y 衣 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶一ノ一フ一丨
Thương Hiệt: LIKQ (中戈大手)
Unicode: U+88E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄎㄨˋ
Âm Nôm: khố
Âm Quảng Đông: fu3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

khố

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái khố
2. cái quần đùi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 褲.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 袴.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 褲

Từ ghép 2