Có 2 kết quả:

cángiản
Âm Hán Việt: cán, giản
Tổng nét: 12
Bộ: y 衣 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: LLSA (中中尸日)
Unicode: U+88E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

cán

giản thể

Từ điển phổ thông

nếp trên quần

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 襇.

giản

giản thể

Từ điển phổ thông

nếp trên quần

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 襇.

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Nếp áo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 襇