Có 2 kết quả:
biểu • phiếu
Tổng nét: 13
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰衤表
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: LQMV (中手一女)
Unicode: U+88F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: biǎo ㄅㄧㄠˇ
Âm Nôm: biếu, bíu, phiếu, víu
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): ひれ (hire)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: biu2
Âm Nôm: biếu, bíu, phiếu, víu
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): ひれ (hire)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: biu2
Tự hình 2
Bình luận 0