Có 2 kết quả:
biểu • phiếu
Tổng nét: 13
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰衤表
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: LQMV (中手一女)
Unicode: U+88F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: biǎo ㄅㄧㄠˇ
Âm Nôm: biếu, bíu, phiếu, víu
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): ひれ (hire)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: biu2
Âm Nôm: biếu, bíu, phiếu, víu
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): ひれ (hire)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: biu2
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khăn quàng cổ.
2. (Động) Bồi, dán, trang hoàng, tô điểm tranh sách. ◎Như: “biểu bối” 裱褙 bồi, dán, trang hoàng.
2. (Động) Bồi, dán, trang hoàng, tô điểm tranh sách. ◎Như: “biểu bối” 裱褙 bồi, dán, trang hoàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bồi, dán (tranh, sách): 裱畫 Bồi tranh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khăn choàng ngoài của đàn bà.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trang hoàng tranh sách
Từ điển Thiều Chửu
① Trang hoàng tranh sách.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bồi, dán (tranh, sách): 裱畫 Bồi tranh.