Có 1 kết quả:
lưỡng
Âm Hán Việt: lưỡng
Tổng nét: 13
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Hình thái: ⿰衤兩
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: LMLB (中一中月)
Unicode: U+88F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Hình thái: ⿰衤兩
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: LMLB (中一中月)
Unicode: U+88F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: liǎng ㄌㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): うちかけ (uchikake)
Âm Hàn: 량
Âm Quảng Đông: loeng5
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): うちかけ (uchikake)
Âm Hàn: 량
Âm Quảng Đông: loeng5
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0