Có 2 kết quả:

amyểm
Âm Hán Việt: am, yểm
Tổng nét: 13
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一ノ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: LKLU (中大中山)
Unicode: U+88FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: yếm
Âm Quảng Đông: jim2

Tự hình 2

Bình luận 0

1/2

am

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Am nang 裺囊 — Một âm khác là Yểm.

Từ ghép 1

yểm

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái yếm rãi của trẻ con, đeo trước ngực để thấm nước rãi — Mép áo. Viền áo — Một âm khác là Am. Xem vần Am.