Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chế tác
1
/1
製作
chế tác
Từ điển trích dẫn
1. Làm ra, chế tạo. ◇Lí Phục Ngôn
李
復
言
: “Kì cung khuyết giai kim ngân, hoa mộc lâu điện, giai phi nhân thế chi chế tác”
其
宮
闕
皆
金
銀
,
花
木
樓
殿
,
皆
非
人
世
之
製
作
(Tục huyền quái lục
續
玄
怪
錄
, Dương cung chánh
楊
恭
政
).
2. Tả tác, soạn thuật.
3. Chỉ tác phẩm.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lưu biệt Công An thái dịch sa môn - 留別公安太易沙門
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0