Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: LAMO (中日一人)
Unicode: U+8906
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シ (shi), テイ (tei), ダイ (dai)
Âm Quảng Đông: si6

Tự hình 1