Có 3 kết quả:

dữuhựutụ
Âm Hán Việt: dữu, hựu, tụ
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶一ノフ一丨フ一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: YHWV (卜竹田女)
Unicode: U+890F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/3

dữu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Dữu — Một âm khác là Tụ.

hựu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (2).

tụ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tay áo

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “tụ” .

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ tụ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (1).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tụ .