Âm Hán Việt: áp, đáp Tổng nét: 14 Bộ: y 衣 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰衤荅 Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨丨ノ丶一丨フ一 Thương Hiệt: LTOR (中廿人口) Unicode: U+8921 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: dā ㄉㄚ Âm Nôm: đáp Âm Quảng Đông: daap3