Âm Hán Việt: anh, huỳnh Tổng nét: 16 Bộ: y 衣 (+10 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿱⿱炏冖衣 Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丶一ノフノ丶 Thương Hiệt: FFBYV (火火月卜女) Unicode: U+892E Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp