Có 2 kết quả:

anhhuỳnh
Âm Hán Việt: anh, huỳnh
Tổng nét: 16
Bộ: y 衣 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: FFBYV (火火月卜女)
Unicode: U+892E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

1/2

anh

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loại quần áo giấy đốt cho người chết.

huỳnh

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chiếc áo lót, không có tay.