Âm Hán Việt: tạ Tổng nét: 15 Bộ: y 衣 (+10 nét) Hình thái: ⿰衤席 Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶一ノ一丨丨一丨フ丨 Thương Hiệt: LITB (中戈廿月) Unicode: U+892F Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: jiè ㄐㄧㄝˋ Âm Hàn: 석, 자 Âm Quảng Đông: zik6