Có 1 kết quả:

si
Âm Hán Việt: si
Tổng nét: 16
Bộ: y 衣 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノノ丨丨一丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: LHOO (中竹人人)
Unicode: U+8937
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

si

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sâm si 襂褷: Vẻ quần áo dài lượt thượt.

Từ ghép 1