Có 1 kết quả:
lũ
Tổng nét: 16
Bộ: y 衣 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤婁
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: LLWV (中中田女)
Unicode: U+8938
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lǚ , lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nôm: lũ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), ル (ru), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): いと (ito)
Âm Hàn: 루
Âm Quảng Đông: lau5, leoi5
Âm Nôm: lũ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), ル (ru), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): いと (ito)
Âm Hàn: 루
Âm Quảng Đông: lau5, leoi5
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: lam lũ 襤褸,褴褛)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Lam lũ” 襤褸: xem “lam” 襤.
Từ điển Thiều Chửu
① Lam lũ 襤褸 lam lũ, quần áo rách rưới bẩn thỉu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cổ áo;
② (Quần áo) rách rưới. Xem 襤褸 [lánl=].
② (Quần áo) rách rưới. Xem 襤褸 [lánl=].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vạt áo — Áo rách — Xem thêm lam lũ. Vần lam.
Từ ghép 1