Có 1 kết quả:

nghệ
Âm Hán Việt: nghệ
Tổng nét: 16
Bộ: y 衣 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨一ノ丶一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: LGGI (中土土戈)
Unicode: U+8939
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei), ナイ (nai), ナチ (nachi), ネ (ne)
Âm Nhật (kunyomi): ぬのこ (nunoko)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

nghệ

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái vạt áo.