Có 1 kết quả:

tiên
Âm Hán Việt: tiên
Tổng nét: 17
Bộ: y 衣 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨フ丨丨一一ノ丶フ一フ
Thương Hiệt: LMWU (中一田山)
Unicode: U+893C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sin1

Tự hình 1

1/1

tiên

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Biền tiên 褊褼: Dáng áo bay tốc lên.