Có 2 kết quả:
sam • sâm
Âm Hán Việt: sam, sâm
Tổng nét: 16
Bộ: y 衣 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤參
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: LIIH (中戈戈竹)
Unicode: U+8942
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: y 衣 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰衤參
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: LIIH (中戈戈竹)
Unicode: U+8942
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: sēn ㄙㄣ, shān ㄕㄢ, shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ひとえ (hitoe)
Âm Quảng Đông: sam1
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ひとえ (hitoe)
Âm Quảng Đông: sam1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 45
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “sam” 縿.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái áo đơn, áo may một lần vải — Mặc một lần áo.