Có 1 kết quả:

lan
Âm Hán Việt: lan
Tổng nét: 17
Bộ: y 衣 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: LLSW (中中尸田)
Unicode: U+8955
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

lan

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của 襴.