Có 1 kết quả:

trạch
Âm Hán Việt: trạch
Tổng nét: 18
Bộ: y 衣 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: LWLJ (中田中十)
Unicode: U+8957
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄗㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), ジャク (jaku), エキ (eki), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): したばかま (shitabakama)
Âm Quảng Đông: dok6, jik6, zaak6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 44

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Áo lót, nội y.