Có 1 kết quả:

kiển
Âm Hán Việt: kiển
Tổng nét: 23
Bộ: y 衣 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨丨丨フ丨フフ丶丶丶丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: LTBI (中廿月戈)
Unicode: U+897A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): わたいれ (wataire)
Âm Quảng Đông: gaan2, gin2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

kiển

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

áo bông

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Áo bông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái áo dệt bằng tơ tằm.