Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: lan
Tổng nét: 25
Bộ: y 衣 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨丨丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: LTAW (中廿日田)
Unicode: U+897D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran), リン (rin)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0