Có 2 kết quả:

kiky
Âm Hán Việt: ki, ky
Tổng nét: 23
Bộ: á 襾 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨丨一一丨丨一丨フ一一丨一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: MWTJR (一田廿十口)
Unicode: U+8989
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): おもが.い (omoga.i), たづな (tazuna), たび (tabi), つな.ぐ (tsuna.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

ki

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “ki” 羇.

ky

phồn thể

Từ điển phổ thông

ở nhờ, ở gửi, ở trọ

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ ki 羇.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 羇 (bộ 网).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một loại viết của chữ Ki 羇.