Có 2 kết quả:
ki • ky
Âm Hán Việt: ki, ky
Tổng nét: 25
Bộ: á 襾 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱覀䩻
Nét bút: 一丨フ丨丨一一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MWTJF (一田廿十火)
Unicode: U+898A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 25
Bộ: á 襾 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱覀䩻
Nét bút: 一丨フ丨丨一一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MWTJF (一田廿十火)
Unicode: U+898A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Âm Nôm: ki
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): おもが.い (omoga.i), たづな (tazuna), たび (tabi), つな.ぐ (tsuna.gu)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1
Âm Nôm: ki
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): おもが.い (omoga.i), たづな (tazuna), たび (tabi), つな.ぐ (tsuna.gu)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “ki” 羈.
phồn thể
Từ điển phổ thông
giữ gìn, duy trì, kiềm chế
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ ki 羈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 羈 (bộ 网).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một loại viết của chữ Ki 羈.