Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kiến hiệu
1
/1
見效
kiến hiệu
Từ điển trích dẫn
1. Có hiệu lực, có kết quả. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Mẫu thân lão bệnh ngọa sàng, Vương Miện bách phương diên y điều trị, tổng bất kiến hiệu” 母親老病臥床, 王冕百方延醫調治, 總不見效 (Đệ nhất hồi).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tú Giang tinh xá - 繡江精舍
(
Phạm Nhữ Dực
)
Bình luận
0