Có 1 kết quả:
quy tắc
Từ điển phổ thông
quy tắc
Từ điển trích dẫn
1. Khuôn phép, quy phạm. ◎Như: “tuân thủ giao thông quy tắc” 遵守交通規則.
2. Theo định thức, có quy luật. ◎Như: “chánh thường nhân đích tâm tạng trình quy tắc đích khiêu động” 正常人的心臟呈規則的跳動.
2. Theo định thức, có quy luật. ◎Như: “chánh thường nhân đích tâm tạng trình quy tắc đích khiêu động” 正常人的心臟呈規則的跳動.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khuôn khổ lề lố phải theo.
Bình luận 0