Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
chẩn,
kiến,
laTổng nét: 12
Bộ:
kiến 見 (+5 nét)
Hình thái:
⿰尔見Nét bút:
ノフ丨ノ丶丨フ一一一ノフThương Hiệt: NFBUU (弓火月山山)
Unicode:
U+8999Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận