Có 4 kết quả:
diễn • điến • điển • điễn
Âm Hán Việt: diễn, điến, điển, điễn
Tổng nét: 15
Bộ: kiến 見 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰典見
Nét bút: 丨フ一丨丨一ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: TCBUU (廿金月山山)
Unicode: U+89A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: kiến 見 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰典見
Nét bút: 丨フ一丨丨一ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: TCBUU (廿金月山山)
Unicode: U+89A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Âm Nôm: điễn
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.る (haji.ru)
Âm Quảng Đông: tin2
Âm Nôm: điễn
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.る (haji.ru)
Âm Quảng Đông: tin2
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như điển 靦.
phồn thể
Từ điển phổ thông
bẽn lẽn, thẹn thùng, e thẹn
phồn thể
Từ điển phổ thông
bẽn lẽn, thẹn thùng, e thẹn
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như “điến” 靦.