Có 1 kết quả:
du
Tổng nét: 16
Bộ: kiến 見 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰俞見
Nét bút: ノ丶一丨フ一一丨丨丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: ONBUU (人弓月山山)
Unicode: U+89A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): ねが.う (nega.u)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): ねが.う (nega.u)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
muốn được
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Muốn được, hi vọng, mong cầu. ◎Như: “kí du” 覬覦 dòm dỏ, trông chờ.
Từ điển Thiều Chửu
① Muốn được. Như kí du 覬覦 dòm dỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Muốn có, muốn được, thèm muốn. Xem 覬覦.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trông ngóng. Mong đợi.