Có 1 kết quả:
lãm
Tổng nét: 16
Bộ: kiến 見 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⿰臣⿱𠂉一見
Nét bút: 一丨フ一丨フノ一丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: SIBUU (尸戈月山山)
Unicode: U+89A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lǎn ㄌㄢˇ
Âm Nôm: lãm, lóm, lởm, nỡm
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Hàn: 람
Âm Quảng Đông: laam5
Âm Nôm: lãm, lóm, lởm, nỡm
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Hàn: 람
Âm Quảng Đông: laam5
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xem, ngắm
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “lãm” 覽.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ lãm 覽.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 覽.