Có 1 kết quả:

thân thiết

1/1

thân thiết

phồn thể

Từ điển phổ thông

thân thiết, gần gũi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Thân mật 親密.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0